Đề kiểm tra học kì II Toán Lớp 1 (Cánh diều) - Năm học 2020-2021 - Phòng GD&ĐT Chương Mỹ

Đề kiểm tra học kì II Toán Lớp 1 (Cánh diều) - Năm học 2020-2021 - Phòng GD&ĐT Chương Mỹ

Câu 1: (1đ) Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng

 a.số liền sau của số 65 là:

 A. 64 ; B. 66 ; C. 67 ; D. 68

b.số liền trước của số 35 là:

 A. 34 ; B. 36 ; C. 37 ; D. 38

Câu 2: (1đ) Các số 79,81,18, được viết theo thứ tự từ bé đến lớn là

 A. 79 ,18,81 ; B. 81,79,18 ; C.18,79 ,81

Câu 3: (1đ)

 a.một tuần lễ và 10 ngày có tất cả mấy ngày

 A.17 ngày ; B. 8 ngày ; C. 9 ngày ; D. 10 ngày

 b.số 95 đọc là .

 A. chín năm ; B. chín mươi năm ; C. chín mươi lăm ; D. chín lăm

 

doc 4 trang thuong95 33772
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì II Toán Lớp 1 (Cánh diều) - Năm học 2020-2021 - Phòng GD&ĐT Chương Mỹ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÒNG GD&ĐT CHƯƠNG MỸ
TRƯỜNG TIỂU HỌC 
BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II
Năm học: 2020 - 2021
Môn Toán - Lớp 1
(Thời gian làm bài 40 phút)
Họ và tên:.....................................................................................Lớp:...............
Lời phê của thầy ,cô giáo
Điểm
Phần I: Trắc nghiệm (7 điểm )
Câu 1: (1đ) Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
 a.số liền sau của số 65 là:
 A. 64 ; B. 66 ; C. 67 ; D. 68
b.số liền trước của số 35 là:
 A. 34 ; B. 36 ; C. 37 ; D. 38
Câu 2: (1đ) Các số 79,81,18, được viết theo thứ tự từ bé đến lớn là
 A. 79 ,18,81 ; B. 81,79,18 ; C.18,79 ,81 
Câu 3: (1đ) 
 a.một tuần lễ và 10 ngày có tất cả mấy ngày
 A.17 ngày ; B. 8 ngày ; C. 9 ngày ; D. 10 ngày
 b.số 95 đọc là .
 A. chín năm ; B. chín mươi năm ; C. chín mươi lăm ; D. chín lăm 
Câu 4: (1đ) Kết quả của phép tính là: 12 cm – 2cm + 3 cm + 4cm là:
 A. 13 cm ; B. 17 cm ; C. 18cm ; D .14cm
Câu 5: (1đ) số thích hợp điền vào chỗ chấm là 
 15,25,35,.....,55,65 
Câu 6: (0,5 đ) 
 hình bên có mấy hình tam giác ? 
 A.3 hình tam giác ; A.2 hình tam giác 
 hình bên có mấy hình vuông ?
 A.4 hình vuông A.5 hình vuông 
Câu 7: (0,5 đ) nối phép tính với kết quả đúng
12 + 4
13 + 5
17 - 5
18 - 4
18
16
14
12
 Phần II: Tự luận (3 điểm )
Câu 8: (1) Đặt tính rồi tính
 32 + 26 ; 68 – 42 ; 8 + 80 ; 98 -8 ;
................................................................................................................................
........ .......................................................................................................................
.............................................................................................................................
......... ....................................................................................................................
Câu 9: (0,5) 
 An có 62 Cái kẹo ,mẹ cho An thêm 5 cái kẹo .Hỏi An có tất cả bao nhiêu cái kẹo
phép tính 
 .......................................................................................................................
Trả lời 
 .................. .........................................................................................................
 Câu 10 : (1đ) Điền số thích hợp vào ô trống
 12 + = 17 + 4 = 8 
 	 	ĐÁP ÁN, CÁCH CHẤM ĐIỂM 
BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ II MÔN TOÁN - LỚP 1
Năm học 2020 - 2021
I.Trắc nghiệm khách quan: 7điểm
Câu
1
2
3
4
5
Đáp án
B
A
B
A
B
 Câu 1: 1 điểm a(B),b(A) 
 Câu 2: 1 điểm C 
 Câu 3: 1 điểm A
 Câu 4: 1 điểm B
 Câu 5: 1 điểm 45
Câu 6 (1 điểm): 
Tìm đúng được 3 hình tam giác được 0,5 điểm. Tìm sai không được điểm.
Tìm đúng được 5 hình vuông được 0,5 điểm. Tìm sai không được điểm.
Câu 7: (1 điểm) nối đúng mỗi ý được 0,25 điểm. Nối sai không được điểm
II. Tự luận: 3 điểm
Câu 8 (1 điểm): tính đúng mỗi phép tính được 0,25 điểm. Viết sai không được điểm
 32 ; 68 ; 8 ; 98
 + 5 - 4 2 , + 80 - 8
 37 26 88 90
Câu 9 (1 điểm): 
 viết đúng phép tính 62 + 5 = 67 được 0,5 điểm. Viết sai không được điểm.
 viết đúng câu trả lời được 0,5 điểm. Viết sai không được điểm
Câu 10 (1 điểm): 
 Điền đúng số vào mỗi phép tính được 0,5 điểm. Điền sai không được điểm.
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN HỌC KÌ II 
 2020- 2021
Lớp 1
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Số học:
Đọc, viết,so sánh các số trong phạm
 vi 100
Số câu
1
1
1
3
Câu số
1
5
2
Sốđiểm
1
1
1
3
Cộng, trừ trong phạm vi 100
Số câu
1
1
1
1
2
2
Câu số
4
10
7
8
Sốđiểm
1
1
1
1
2
2
2.Thời gian. 
Số câu
1
1
Câu số
3
Sốđiểm
1
1
3. Hình học:
Nhận dạng hình giải bài toán đã học
Số câu
1
1
1
1
Câu số
6
9
Sốđiểm
1
1
1
1
Tổng
Số câu
1
2
1
2
1
1
1
7
3
Số điểm
2
2
1
2
1
1
1
7
3

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_ii_toan_lop_1_canh_dieu_nam_hoc_2020_2021.doc