Bộ 65 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán Lớp 1

Bộ 65 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán Lớp 1

 

1: Số lớn nhất trong các số 5 , 2 , 8 là số :

 A. 5 B. 2 C. 8

2: Kết quả của phép tính 3 + 1 là:

 A. 4 B. 3 C. 2

3: + 2 = 4 . Số cần điền vào ô trống là :

 A. 2 B. 1 C. 5

4: 6 < . < 8 Số thích hợp điền vào chỗ chấm là :

 A. 7 B. 5 C. 9

5 Có mấy hình tam giác ?

 

doc 102 trang Cát Tiên 03/06/2024 2543
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ 65 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán Lớp 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
ĐỀ 1
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian: 40 phút
 Câu 1: Số? 
 Câu 2: Số? 
1
0 2
10 8
 Câu 3: 
>
<
= 
 ? 3 4 ; 8 9 ; 5 10 ; 9 9
 3 + 2 5 ; 7 2 + 2 ; 
 Câu 4: Tính 
 4 3 5 2 2
 + + + + +
 1 2 0 2 3
 ...... ....... ........ ......... ..........
 Câu 5: Tính 
 3 + 2 = 5 + 0 = 2 + 2 + 1 =
 4 + 1 = 2 + 2 3 + 2 + 0 =
Câu 6: Hình dưới có hình tam giác.
ĐỀ 2
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Câu 1: 
a. Viết các số từ 0 đến 10: 
b. Viết theo mẫu:
2: hai 3: . 7: ..
Câu 2: Điền dấu thích hợp vào ô trống
<
>
=
 1 3 4 2 3 2 + 1
 ? 8 10 7 9 4 + 1 1 + 4
Câu 3: Tính
a. 1 + 1 = .... 2 + 0 = ..
 3 + 2 = . 1 + 2 = .
+
+
+
+
b. 4 2 3 2
 1 2 0 3
c. 2 + 1 + 1 = 3 + 0 + 2 = 
Câu 4: Số?
 . .. .
Câu 5: Khoanh vào số lớn nhất
a. 2 5 7 9
b. 4 1 6 8
ĐỀ 3
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1:
a) Viết số 
0

2

4
5

7
8

10

b) Đọc số theo mẫu : 3: ba ; 7: .. ; 10: ..
Bài 2: 
 a) Tính:	2 + 1 = .. 2 + 3 = .. 2 + 2 = .. 
	 1 + 2 = ... 5 + 0 = .. 3 + 0 = ..
 b) Tính:
+
+
+
+
 3 2 1 0
 1 3 2 4 
 ....... ...... ....... ......
Bài 3: Điền ( >, <, = ) ? 
>
<
=
 4 5 2 + 2 4
 ?
 3 .2 3 + 2.. ..3
Bài 4: Viết phép tính thích hợp.
Bài 5: Viết số: ?
 Có hình tròn ; có hình vuông ;	 có hình tam giác; 
ĐỀ 4
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1. Viết các số 7; 2; 5; 8; 3; 6;9 theo thứ tự bé dần: 
Bài 2.số ?	
 	 ..
Bài 3 . Viết các số 7, 1, 5, 9, 3 theo thứ tự từ lớn dần
Bài 4 . Tính: 
	1	2	3	2
	 +	 +	 +	 + 
	2	0	1	2
	 	 	 .	 
Bài 5 . 
 > 3 ..2	 6 ..6	4 .5
	 < ?
	 = 10 .7	1 + 2 ..3	4 1 + 2
Bài 6 . 
	Hình bên có:
	Có .hình tam giác
	Có .hình vuông
ĐỀ 5
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Viết số thích hợp vào ô trống: 
0


3


6

8




9



5



2


Bài 2: Số?
Bài 3: 
>
<
=
	10 ¨ 4	5 ¨ 9	10 ¨ 10
	 3 ¨ 5	5 ¨ 1	 7 ¨ 2
	 1 ¨ 8	8 ¨ 9	 2 + 2 ¨ 1 + 4
Bài 4:	? 
2 + 2 = 
 3 + 2 = 	
2 = + 1
	
4 – 2 =
	+ 2 = 5
3 = 2 + 
Bài 5: Tính: 
+
+
+
+
	2	4	3	3	
	3	0	1	2
 ....... ...... ...... ......	
Bài 6: Hình vẽ bên có mấy hình tam giác ? 
	Có ................. hình tam giác.
ĐỀ 6
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
 Bài 1: Tính 
 2 + 1 = 3 + 2 = 2 + 2 = 	1 + 3 =
 3 + 0 = 0 + 4 = 1 + 1 = 5 + 0 =
Bài 2: Tính 
 2 4 0 5 3 1
 + + + + + +
 3 0 1 0 1 2 
 .......	......	......	......	......	......
Bài 3: 
>
<
=
 0 + 4......4 + 1 0 + 5.......3 + 1
 ? 
 1 + 2......2 + 1 3 + 2.......1 + 3 
Bài 4: Số?
 1 + 3 = ..... .... + 4 = 5
 2 + ... = 4 3 +.... = 3
Bài 5: Trong hình bên: 
Có ....... hình tam giác?
Có ........hình vuông?
ĐỀ 7
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
 A. PhÇn tr¸ch nghiÖm:
 Em h·y khoanh vµo ch÷ c¸i ®Æt tr­íc c©u tr¶ lêi ®óng:
 1: Số lớn nhất trong các số 5 , 2 , 8 là số :
 A. 5 B. 2 C. 8
2: Kết quả của phép tính 3 + 1 là:
 A. 4 B. 3 C. 2
 3: + 2 = 4 . Số cần điền vào ô trống là :
 A. 2 B. 1 C. 5
 4: 6 < . < 8 Số thích hợp điền vào chỗ chấm là :
 A. 7 B. 5 C. 9 
 5 Có mấy hình tam giác ? 
A. 1 B. 2 C. 3 
B . phÇn thùc hµnh: 
1 Tính :
 2 2 0 2 
 +1 	 +3 +5 + 2 
 2 
< 2 3 4 + 1 . 4
> ?
= 2 + 0 2 2 .1 + 3
 3 : Viết phép tính thích hợp :
ĐỀ 8
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Số? 
{{
||
lll
¡¡
Bài 2: Viết các số 0 ; 7 ; 10 ; 4. 
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: .. ...
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: .. . ..
Bài 3: Tính: 
a) 
 1 + 3 = . 3 + 1 = ... 3 + 2= .. .
 1 + 1 + 1 = . 2 + 1 + 1 = 1 + 0 + 2 = .. .
b)
Bài 4: 
>
<
=
 ? 2 4 2 + 2 3
 2 + 1 1 + 2 3 + 2 5
Bài 5: Số? 
1
3
 + 1 + 2	+ 2	+1
ĐỀ 9
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Câu 1: Số ? 
a) 1 2 	 4	 	 	 10
b) 10	 7	4	 1
Câu 2: 
	1 2 + 1 5 2 + 2 2 2 + 1
 >
 < ?
 = 4 3 + 1 3 1 + 1 5 4 + 1 
Câu 3: Tính:
a) 1 + 2 = b) 0 + 2 = 
2 + 3 = 1 + 2 = 
4 + 1 = 3 + 1 =
Câu 4: 
 Hình bên có .. hình tam giác?
Câu 5:Viết phép tính thích hợp:
ĐỀ 10
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Số? 
	 3 .. . .. ..
Bài 2: Tính: 	
a) 2	 3 2 3 
 +1 +2 +2 +1 
 .... .... .... .... 	
b) 1 + 2 + 1 = ..	 3 + 0 – 1 = 
Bài 3: Số? 
 1 + ...... = 4	3 - ...... = 1	...... + 4 = 5
Bài 4: > < = ? 
a) 	 0 ..1 7 7 8 5 3 ..9 
b) 2 0 + 4 2 + 2 3 3 - 1 1 + 1 
Bài 5: Hình bên : 
 Có hình vuông.
 Bài 6: Viết phép tính thích hợp: 
( ( (
( (
ĐỀ 11
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1/ Viết
a/ Khoanh tròn vào số lớn nhất: 1; 2 ; 5 ; 10; 8 ; 9 ; 4 ; 3 ; 6 ;7.
b/ Khoanh tròn vào số bé nhất: 5; 6 ; 3 ; 4 ; 1; 8 ; 9 ; 2 ; 7; 10.
2/ Tính: 
a) 1	 5 3 4
 + + + + 
 3	 0	 2 1
 ..
 b) 2 + 2 = . 4 + 0 + 1 = . 
 3 + 1 + 1= 3 + 0 + 2 = .
3.Viết các số 5; 8; 2; 3 ; 1.
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn: .
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé 
4.Hình? 
 Có hình tam giác
 Có hình vuông 
 Có hình tròn
 5. 
>
<
=
 ? 1 + 2 5 2 + 3 3
 4 + 1 4 2 + 1 3
6. Viết phép tính thích hợp 
a.) có : 3 con gà
 Mua thêm : 2 con gà
 Tất cả có : con gà? 
ĐỀ 12
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Số
Bài 1: 
 a) ?
0
1

3

5


8
9


Bài 2: .
	a) Tính:	 1 + 2 = 3 = 2 + . 
 2 + 0 = 2 = 0 + .
+
1
3

 

+
0
2

 

+
2
1

 

+
5
0

 

 b) Tính:
>
<
=
Bài 3: 
 ? 3 5 2 + 1 5
 5 4	 2 + 2....4
Bài 4: Viết phép tính thích hợp:
	 và
Bài 5: Hình vẽ bên có hình vuông: 
Bài 6:
a.Khoanh vào số lớn nhất: 8 ; 2 ; 7 ; 9.
b.Khoanh vào số bé nhất: 10 ; 3 ; 8 ; 4.
ĐỀ 13
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1/ Viết số 
 




a/ Viết các số từ 5 đến 9 
b/ Viết số ( theo mẫu):
* * * *
* * * *
* * *
* *
* * *
* * *
* *
* *
* *
 2 .. .
 2/ Khoanh vào số lớn nhất (theo mẫu):
9
 a/ 7, 5 , 6 , b/ 8 , 10 , 9 c/ 6 , 2 , 5 
3/ Tính: 
 2 3 1 4 2 5
 + 1 + 2 + 3 + 1 + 3 + 0
 .. .. .. .. ..
4/ Tính: 
 1 + 2 = .. 3 + 1 + 1 = ..
 2 + 3 = .. 1 + 2 + 1 = .
5/ 
>
<
=
	 9 10 8 7 
 ? 
 5 5 6 10
6/ Điền số thích hợp vào chỗ trống:
 1 + = 2 2 + = 3
 2 + = 2 3 + = 4
7/ Nối phép tính với số thích hợp: 
2 + 3
0 + 3
2 + 0
2 +2
3
5
2
1
8/ Hình vẽ bên có:
 .hình vuông 
 .hình tam giác
 .hình tròn
ĐỀ 14
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Số
Bài 1: ? 
 0
 
 2
 3

 
 
 9
 
 
 6
 
Bài 2: Tính nhẩm 
 1 + 1 = 2 + 2 3 + 1 + 1 =
 3 + 1 = 2 + 1 = 2 + 1 + 0 =
Bài 3: 
>
<
=
 4 5 2 0 7 3 + 2
 ? 9 10 4 6 5 4 + 1
Bài 4: Viết phép tính thích hợp 
Bài 5:Hình dưới có: 
 Có hình vuông .
 Có hình tam giác .
ĐỀ 15
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: 
SỐ
a) 	?
SỐ
▲ ▲ ▲ ▲ ▲ ▲
●●
●●
●● ●●
● ●
b) ? 
5
5
2
2
Bài 2: 
>
<
=
	 3 + 2 4 3 + 1 4 + 1
 ? 2 + 1 2 2 + 0 0 + 2
	 5 + 0 5 2 + 2 1 + 2
Bài 3: Viết các số 6, 2, 9, 4, 7:
 a ) Theo thứ tự từ bé đến lớn: 
 b ) Theo thứ tự từ lớn đến bé: 
Bài 4: Viết phép tính thích hợp
♣ ♣
 ♣ ♣ ♣
 Và 
ĐỀ 16
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Viết số hoặc vẽ chấm tròn thích hợp vào ô trống:
6

8

5

10

●
 ●
 ●
 ●

● ● ●
● ● ●
● ● ●

● ● ● ● ● ●
●
Bài 2: Viết các số: 3; 10; 2; 9; 0; 8
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn: 
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé: 
Bài 3: Tính:
a)	+	
	 .	 ..	 .. ..
.
b) 3+1+1= ..	2+0+2= 
>
<
=
Bài 4: 
?
3+2 5	1+3 2+0
5	 2+2	2+1 0+3
Bài 5: Hình bên :
- Có .hình tam giác
ĐỀ 17
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
 1. Số?
0
2
5
6
2
3
8
9
7
9
7
8
4
 2. Viết các số: 7, 2, 8, 6, 4
 a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:
 ..... b) Theo thứ tự từ lớn đến bé:
 ..... 3. 
>
<
=
 ? 0 1 4 9 3 2 + 3
 10 6 7 7 5 1 + 4
 3 +1 2 4 4 + 0 
 4. Tính 
 4 + 0 = .. 
 1 + 2 + 1 = .
 2 + 0 + 3 = ....
 5. Viết phép tính thích hợp 
 6. Hình dưới đây có mấy hình tam giác?
 Có . hình tam giác 
ĐỀ 18
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1. Viết :
a) Các số từ 1 đến 10 :..............................................................................
b) Điền số theo mẫu :
•••••••••
••
•••••••
•••••
•••••
•••
••.
•
•
 1
c) Viết số thích hợp vào ô trống:
1

3


6



10

10
9


6


3

1
Bài 2. Tính:
a) 3 2 
 + +
 1 3
b) 1 + 2 = 0 + 5 =
Bài 3. Khoanh vào số lớn nhất :
a) 0 ; 6 ; 4 ; 7 ; 5.	b) 5 ; 3 ; 9 ; 1 ; 10.
Bài 4. Hình :
a) Có mấy hình tam giác ? b) Có mấy hình tròn ?
 Có hình tam giác Có hình tròn	
 1	 2 , 2 	2 
 0 5 3 2
Bài 5. 
 >
==
 <
 Bài 6. 
Viết phép tính thích hợp : 
Điền số và dấu để được phép tính đúng:
	


=
5

ĐỀ 19
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: 
	a. Điền Số ? 
 b. 
>
<
=
	 ? 3	 4	7	 7	7	 5	9 4 + 1
Bài 2: Viết các số 3; 10 ; 5; 2; 7 
a. Theo thứ tự từ lớn đến bé:
 b. Theo thứ tự từ bé đến lớn:
Bài 3: Tính ?
 a. 3	 5	 2	 2	
 + 	+ + +
 2 0 1 2
 b. 1 + 3 + 1 = .......... ; 2 + 1 + 0 = ..........; 	
2 + 2 + 1= .........; 	2 + 0 + 1 = ......
Bài 4: Viết phép tính thích hợp 
Bài 5: Nhận biết hình 
a.
	 Có ......... hình tròn 
b. 
 Có .............hình tam giác
ĐỀ 20
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1:Số? 
3 + 2 = £ 	 	£ + 1 = 4 	 3 = £ + 1 
2 + £ = 3 	 	 3 + 0 = £ 	 3 + 1 = £ 
Bài 2: Viết các số thích hợp vào ô trống: 
Bài 3: 
>
<
=
 ? 6 £ 1 	 5 £ 9 2 £ 7
 4 £ 4 	 9 £ 10 7 £ 2
 3 £ 4 	 2 £ 10 10 £ 10
Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống :
0
4
9
0
9
6
5
Bài 4: Viết phép tính thích hợp : 
ĐỀ 21
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1. Viết các số : 1 , 0 , 6 , 9 , 5 
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn 
£ž£ž£ž£ž£
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé 
£ž£ž£ž£ž£
Bài 2: 
>
<
=
 6 £ 3 5 £ 9 7 £ 5 2 + 3 £ 2 + 2 
 ? 4 £ 4 9 £ 10 10 £ 8 1 + 4 £ 4 + 1
Bài 3: Tính:
 2 + 1 = 	1 + 3 =	 2 + 2 + 1 = 5 + 0 = 
 1 + 2 = 	3 + 1 = 	 4 + 1 = 0 + 5 = 
Bài 4: Hình bên :
-Có .hình tam giác
- Có ...hình chữ nhật.
Bài 6. Viết phép tính thích hợp:	
ĐỀ 22
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng nhất. 
a) Số 20 gồm mấy chục, mấy đơn vị?
 A. 1 chục và 2 đơn vị B. 2 chục và 2 đơn vị C. 2 chục và 0 đơn vị
b) Số 17 được viết là:
 A. 17 	 B. 71 C. 07
c) Số 14 đọc là:
 A. Một bốn B. Mười bốn C. Bốn một
d) 6 + 4 10 + 2 .Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là:
 A. > B. < C. =
 e) + 5 – 2 = 17 . Số thích hợp điền vào ô trống là:
 A. 13 B. 14 C. 12
 g) Tính: 18 – 4 – 4 = Số điền vào chỗ chấm là:
 A. 14 B. 12 C. 10
 h) Các số 50 , 10 , 70 viết theo thứ tự từ bé đến lớn là:
 A. 10 , 50 , 70 B. 10 , 70 , 50 C. 50 , 10 , 70
 i) Số tròn chục lớn nhất là số:
 	 A. 70 B. 80 C. 90 
 k) Hình tam giác bên có: 
 A. 3 điểm ở trong, 2 điểm ở ngoài	C	B	E
 B. 3 điểm ở trong, 3 điểm ở ngoài
 C. 2 điểm ở trong, 3 điểm ở ngoài	A	I
 D
 l) 	
 Số thích hợp điền vào ô trống là:
 A. 10 B. 12 C. 14
2. Viết số tròn chục thích hợp vào ô trống. 
 20 < < 40 70 < < 90
3. Đặt tính rồi tính: 
 70 – 10 20 + 30 90 – 50 40 + 40 
 .. .. ..
 .. ..
 .. ..
 .... .. .,
5. Hồng trồng được 12 cây hoa. Trúc trồng được 7 cây hoa. Hỏi cả hai bạn trồng được bao nhiêu cây hoa? 
Bài làm:
ĐỀ 23
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
I/ Phần trắc nghiệm
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
 Câu 1: Cho ba số: 8 ; 10 ; 9
 Số lớn nhất là:
 A. 9 B. 8 C. 10 
 Câu 2: Trong các số từ 0 đến 10
 Số bé nhất là:
 A. 0 B. 1 C. 10 
 + 3
 Câu 3: 1 
 Số cần điền vào ô trống là:
 A. 3 B. 4 C. 5 
 Câu 4: 3 + 2 = ....
 Số cần điền vào chỗ chấm là:
 A. 5 B. 6 C. 7 
 Câu 5: Hình bên có mấy hình tam giác 
A. 1
B. 2
C. 3 
 II/ Phần thực hành: 
 Câu 1: Số ? 
 	> 9	2 < < 4
 Câu 2: Tính ( 2 điểm )
2 + 1 = ......	2 + 2 = ......
0 + 4 = ......	4 + 1 = ......
 Câu 3: Viết số thích hợp vào ô trống: 
	 + 2 = 3	5 = + 2
Câu 4:Viết phép tính thích hợp:
ĐỀ 24
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
 Khoanh trßn vµo kÓt qu¶ ®óng 
C©u 1 : Trong c¸c sè 4, 7 , 3 , 10 sè nµo lµ sè bÐ nhÊt ?
 A : 4 B :7 C : 3 D :10
C©u 2 : Trong c¸c sè 8 , 0 , 3 , 6 sè nµo lµ sè lín nhÊt ?
 A : 8 B : 0 C : 3 D : 6
C©u 3 : Sè cÇn ®iÒn vµo « trèng ë phÐp tÝnh + 3 = 3 lµ :
 A : 1 B : 2 C : 0 D : 3
C©u 4 : 5 < ...... < 7 Sè cÇn ®iÒn lµ :
 A : 6 B : 7 C : 8 D : 5
C©u 5 : - Cã mÊy h×nh vu«ng ?
 A : 2 B : 3 C : C: 4 D : 5
PhÇn II : thùc hµnh 
C©u 1 : TÝnh :
 1 b. 3 c. 2 + 0 + 3 =.........
+ +
 3 0
C©u 2 : Số?
 a. 1 + = 2 b. + 1 = 5
C©u 3 : 
>
<
=
 ?
 a. 4 + 0 ....... 2 + 1 b. 3 + 1......... 4 + 1 c. 3 + 2......1 + 4
C©u 4: ViÕt phÐp tÝnh thÝch hîp :
 = 
ĐỀ 25
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Số ? 
0

2



6





2. Khoanh vào số lớn nhất 
 4 ; 7 ; 0 ; 8 ; 3
3 . 
>
<
=
 ? 7......3 5.....5 0.....5 3 + 1.....6
4. Số ? :
 1 + 3 + 1 =........... 2 + 3 =............... 4 = 1 + ....... 5 = ......+ 2
5. Tính 
 4 1 3 2
 + + + +
 1 3 2 0
6. Viết các số : 2 ; 6 ; 1 ; 4 ; 2 
Theo thứ tự từ bé đến lớn : ................................................................................
7.Viết phép tính thích hợp:
 và 
ĐỀ 26
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
PHẦN I: Trắc nghiệm 
Khoanh tròn chữ (A, B hoặc C) trước câu trả lời có kết quả đúng.
1. Trong các số: 9, 6, 4 . Số nào là số lớn nhất ?
	A. 9	B. 6	C. 4
2. Trong các số: 10, 0, 6 . Số nào là số bé nhất ?
	A. 10	B. 0	C. 6
3. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 3 + 2 = ...... là :
	A. 3	B. 4	C. 5
4. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 1 + ....... = 4 là :
	A. 2	B. 3	C. 4
5. Dấu cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 2 + 1 ...... 5 là :
	A. >	B. <	C. =
PHẦN II. Thực hành 
1. Tính: 
	2 + 1 = 	2 + 1 + 2 =	
>
<
=
2. 
	? 10 7	2 + 3 	5 
3.Số?: 
	 + 2 = 3	5 = + 2
4. Viết phép tính thích hợp:
5. Hình bên có:
Có hình vuông.	
	Có hình tam giác.
ĐỀ 27
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1) Số?
2

4

6


9


Bài 2) Viết các số 10 , 3 , 4 , 1 , 7.
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: 
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: 
























Bài 3) Tính 
+
+
	4 + 1 = . 2 3
 2 + 3 = . 2 2 
Bài 4) 
>
<
=
 ? 1 + 2 . 4 4 2 + 3
 3 + 2 5 3 1 + 1
Bài 5) Tính 
2 + 2 + 1 = ......	 1 + 2 + 2 = ........	4 + 1 + 0 = ........ 1 + 3 + 0 = ........ 
Bài 6) Viết phép tính thích hợp 
ĐỀ 28
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
PHẦN I: Trắc nghiệm 
 Khoanh tròn chữ (A, B hoặc C) trước câu trả lời có kết quả đúng.
1. Trong các số: 4; 8; 10. Số nào là số lớn nhất ?
	A. 4	B. 8	C. 10
2. Trong các số: 3; 6; 9 . Số nào là số bé nhất ?
	A. 9	B. 6	C. 3
3. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 2 + 3 = ..... là :
	A. 4	B. 5	C. 0
4. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 1 + ....... = 5 là :
	A. 2	B. 4	C. 3
5. Dấu ( >, <, = ) cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 4 + 1 ...... 5 là :
	A. >	B. <	C. =
PHẦN II: Thực hành 
1. Tính:
	2 + 3 = 	2 + 1 + 2 =	
 4 + 0 = .. 1 + 1 + 2 = 
2. Viết dấu ( > ; < ; = ) thích hợp vào ô trống: 
	10 7	 3 + 2 5 
 7 9 8 4 + 1
3. Viết số thích hợp vào ô trống: 
	 + 3 = 3	 4 = + 1
 1 + = 2	 + = 5
4. Viết phép tính thích hợp: 
5. Hình bên có .hình tam giác .
ĐỀ 29
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
>
<
=
Câu 1
 ? 0 .. 1 7. .. 7 10 ... 6 2 + 1 4
Câu 2:Số?
10


7

 5 
 b)
5


8

10
a)
Câu 3: Tính 
 1 + 1 = ........ 2 + 2 = ..........	 
 2 + 1 = ........ 1 + 3 = ..........	
 4 + 0 = .	 0 + 2 = ........... 	
Câu 4: Tính 
 1 2 2 4 2 1 
 + + + + + + 
 1 1 2 1 3 3 
 ........ ........ ........ ........ ........ .......
Câu 5: Viết phép tính thích hợp: ● ● 
ä ä
ä
 ä ä ä
 ä
 ● ● 
Câu 6: Hình vẽ bên có:
...............hình tam giác
...............hình vuông 
ĐỀ 30
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1 
a. Viết các số 7 , 9 , 3 , 10 , 2 theo thứ tự từ lớn đến bé:
 b. Khoanh vào số bé nhất : 4 , 7 , 0 , 9 , 1
 Khoanh vào số lớn nhất : 2 , 5 , 1 , 10 , 6
Bài 2 / Tính: 
 4 3 0 2 
 + 1 + 2 + 5 + 2
 .. . ........ .. .. ....
Bài 3 / Tính : 2 + 3 = ............ 1 + 2 + 2 = 
 1 + 3 = ............ 3 + 0 = ............. 
 Bài 4/ ) 
 a. Số ? 
	4 = 3 + . ; 1 + = 5 
	 5 + . = 5 ; 5 = + 4 
>
<
=
b. 
 ? 6 ... 5 10 ... 8 
 4 ... 4 2 ... 0
Bài 5/ Viết phép tính thích hợp: 
 	và 	
ĐỀ 31
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Viết các số từ 0 đến 10 và từ 10 đến 0 vào ô trống dưới đây: 
 a)

1




6


9

 	
 b)
10




5


2


Bài 2: 
	a) Số/ 
 + 1 = 3 2 + 3 > = 2 1 + = 4 + 0 = 5
	b) Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm (......)
>
<
=
 6 ... 10 9 ... 8
 ? 
 4 ... 4 2 ... 0
Bài 3: Tính ? 
a)	 3	3	2
 	+	 	 	 + 	 +
 2	1	2
 ...............	 .................	 ...........
b) 2 + 2 + 1= .........	 	2 + 0 + 1 = ........
Bài 4: Viết phép tính thích hợp: 
	a)	b) 
Bài 5: Đánh dấu X vào ô trống dưới hình tam giác 

ĐỀ 32
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1. Viết: 
Viết các số từ 1 đến 10 : .......................................................................................
2. Tính : 
 a)	
3	2	2	1
	1	1	2	4
 ........	 .......	 .......	 ......
b) 2+0+1 = ..........; 	1+3+1 =..............; 	5+0 =...............;	 2+3= ..............
3. Viết các số : 5; 6; 2; 3; 7 .
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:.....................................................................................
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...................................................................................
4.Hình dưới đây có : 
 ...hình tam giác
5. Số ? 
......+ 3 = 3;	3+.......= 5	......+ 1= 2	2+......= 5
>
<
=
6.
 ? 	 2+3.......5	3+2......1+2	
	 2+2.......5	2+1......1+2	
7. Viết phép tính thích hợp: 
* * 
 * * 
* * * 
 * *
ĐỀ 33
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
PHẦN I: Trắc nghiệm 
 Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước đáp án đúng:
 Câu 1: Trong các số 1 ; 5 ; 2 ; 0 , số nào là số lớn nhất ?
 A. 1 B. 5 C. 2 D. 0
 Câu 2: Trong các số 1 ; 3 ; 5 ; 4, số nào là số bé nhất ?
 A. 1 B. 3 C. 5 D. 4
 Câu 3: Dấu cần điền vào ô trống ở phép tính 2 + 3 4 là:
 A. > B. < C. = 
 Câu 4: Số cần điền vào ô trống ở phép tính 5 = 1 + là: 
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
 Câu 5: Số cần điền vào ô trống ở phép tính 3 + = 4 là :
 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
 Câu 6: Kết quả của phép tính 2 + 1 + 2 là bao nhiêu ?
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
 Câu 7: Kết quả của phép tính 4 + 0 là bao nhiêu ? 
 A. 0 B. 3 C. 4 D. 5
 Câu 8: Dấu cần điền vào ô trống ở phép tính 2 + 3 3 + 2 là : 
 A. > B. < C. = 
 Câu 9: 
1
+ 2

+2

 Số cần điền vào hình tam giác trên là số nào ?
 A. 1 B. 5 C. 2 D. 0
 Câu 10: 
 Số hình tam giác ở hình trên là:
 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
PHẦN II: Thực hành.
Bài 1: Tính. 
 +
 +
 +
 +
	1	 0	 3	 2	
 2	 4	 2	 	 2	 
 ............... ............ ............. .................	
Bài 2: Tính. 
a) 2 + 1 = ........................... 	c) 1 + 2 + 1 = ...........................
b) 3 + 2 = ...........................	d) 2 + 0 + 3 = ...........................
 Bài 3 : Điền số và điền phép tính đúng. 
= = =
= = 
3
2
ĐỀ 34
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Khoanh tròn vào chữ cái đầu dòng em cho là đúng: 
 a, 3 + 1 = 1
 b, 3 + 1 = 4 
 c, 3 + 1 = 3
 Bài 2: Đúng ghi Đ sai ghi S: 
 a. 8 > 7 d. 4 > 5
 b. 8 = 7 e. 5 > 6
Bài 3: Tính:
+
1
 +
3
 +
5
3
2
0
 
Bài 4: 
>
<
=
	 10 7	 3 + 2 5 
 ? 7 9 8 4 + 1
Bài 5: Số?
	 + 3 = 3	 4 = + 1
 1 + = 2	 + = 5
Bài 6: Viết phép tính thích hợp: 
Bài 7: 
 Hình bên có .hình tam giác .
ĐỀ 35
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: 
a. Viết số thích hợp vào ô trống: 
0

2


5

7
8


10
9

7

5
b. 
 Số lớn nhất có một chữ số là: 
 Số bé nhất có một chữ số là: 
Bài 2:Tính
a) 3 + 2 = 1 + 3 =
 5 + 0 = 2 + 1 =
 2 + 1 + 2 =
b) 1 2 5 3
 + - + + 
 2 2 0 2
 Bài 3: Viết các số 4 , 2 , 7 , 9:
Theo thứ tự từ bé đến lớn:.......................................................
Theo thứ tự từ lớn đến bé:.......................................................
>
<
=
Bài 4: 
 3 5 9 7
 2 + 1 4 5 2 + 2
 4 + 1 5 5 1 + 4
Bài 5: 
Có... hình tam giác .
 b) Có ... hình vuông .
ĐỀ 36
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
	1. §iÒn sè thÝch hîp vµo d·y sau:
	 0 2 4 7 10
 10 9 6 4 3 0
	2. 
>
<
=
	 ? 2........2	3........6	1.......0
	 4........9	8........8	10.....8
	3.TÝnh: 
+
+
+
 2	 1	2
 2 3 3
	4. TÝnh : 
	 	1 + 2 + 1 =	2 + 2 + 1 =
	5. Số?
	1 + = 5	3 + = 3
	 + 2 = 4	1 + = 4
 6.Viết phép tính thích hợp:
 7.Hình bên có .hình tam giác.
ĐỀ 37
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
 Em hãy khoanh tròn vào các câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau .
Câu 1 . 2+ 3 = . Số cần điền vào chỗ chấm là .
 A . 4 B. 1 C . 5 D . 0
Câu 2. 1+ 1 = . số cần điền vào chỗ chấm là .
 A . 0 B. 2 C. 3 D . 4
Câu 3 . Số viết thích hợp vào ô trống là .
1

2


4

5
 A . 1 B . 3 C . 4 D . 5 
Câu 4 . Dấu cần điền vào chỗ chấm là .
 1 + 3 . 5
 A . C . = D . Không có dấu .
Câu 5 . 5 - 4 = .. số cần điền chỗ chấm là .
 A . 0 B . 1 C . 2 D . 3
II / phần tự luận 
Câu 1 .
 a/ 1 + 2 = b / 3 + 1 = 
 c/ 2 + 2 = d/ 4 + 1 =
Câu 2 .Viết các số 1, 4 ,5 ,0 ,2/ 
 a/ Theo thứ tự từ lớn đến bé :
 b/ Theo thứ tự từ bé đến lớn :
Câu 3. 
>
<
=
 a/ 5 .. 4 b/ 3 2
 ? c/ 4 4 3 4
ĐỀ 38
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1
2
3
5
7
Phần 1: Hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
1/ Cho các số 
Số còn thiếu trong ô trống là:
	a. 3, 5	 b. 4, 5	c. 4, 6	d. 5, 6
2/ Cho số: 3 ....... 5
Dấu cần điền vào chỗ chấm là:
	a. >	 b. <	c. = 
3/ Cho phép tính: 2 + 2 ......4
Dấu cần điền vào chỗ chấm là:
	a. =	 b. 
4/ Kết quả của phép tính 1 + 3 là:
	a. 2	 b. 3	c. 4	d. 5
5/ 3 < 	 < 5
Số cần điền vào ô trống là: 
	a. 3	 b. 4	c. 5
Phần 2: Thực hành 
1/ Viết các số 5 , 9 , 2 , 7 , 4:
Theo thứ tự từ bé đến lớn: .................................................................................
Theo thứ tự từ lớn đến bé: ....................................................................................
3/ Tính:
2 + 1 + 1 = 	
2 + 2 + 1 = 	
3 + 0 + 2 = 	
4/ Tính:
	 2	 4	 3	 2	
 + 3	 	+ 0	 	 + 1	 	+ 2	 
ĐỀ 39
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Số 
Thời gian : 40 phút
Bài 1 : ?
a / 
0

1

3


5
 b / Số lớn nhất có một chữ số là .
 Số bé nhất có một chữ số là ........ 
Bài 2 : Tính :
1 + 2 = ............... 1 + 2 + 1 = ............
0 + 4 = ................ 1 + 4 + 0 = 
Bài 3 : Viết các số 5 , 8 , 2 , 3 :
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn:............................................................................
b/Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...........................................................................
Số ?
Bài 4 : 
2 + 2 = 5 = 4 + + 1 = 3
Bài 5 : Điền dấu : > , < , = vào chỗ chấm .
>
<
=
 ? 2 + 0 .. 0 5 . 4 + 1
 2 + 0 .. 2 4 + 1 . 5
Bài 6 : Số?
 Hình tam giaùc 
Baøi 7 : Viết phép tính thích hợp: 
ĐỀ 40
Phần I : Khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng 
1. Số bé nhất có 1 chữ số là:
	A.0	B.9	C.1	D.2
2. Số bé nhất có 2 chữ số giống nhau là:
	A. 99	B. 22	C.10	D. 11
3.Số liền trước của 90 là:
	A.88	B.89	C.80	D.91
4. Có bao nhiêu số có một chữ số? 
	A. 8	B. 9	C. 10	D. 11
5. Cho dãy số sau: 11; 13; 15; .......; .........; 21. Hai số còn thiếu là: 
	A. 15; 17	B. 17; 19	C.19; 20	D. 21; 23
6. 10 cm = .........dm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
	A. 10	B. 12 	C. 1	D. 100
7. Trong hình vẽ bên có ........... hình tứ giác.
 	Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
	A. 4	B. 6	C.9	D. 8	
8. Năm nay em 8 tuổi, hai năm nữa tuổi em sẽ là:
	A. 9 tuổi 	B. 10 tuổi 	C. 11 tuổi 	D. 12 tuổi
Phần 2: 
. Bài 1 / Đặt tính rồi tính tổng, biết các số hạng là: 
 a/ 43 và 25 b/ 5 và 21
 Bài 2 / Đặt tính rồi tính hiệu, biết số bị trừ và số trừ lần lượt là: 
 a/ 84 và 31 b/ 59 và 9
 Bài 3/ Tính
 19cm – 10cm = .............. 8dm + 7 dm – 5dm = ..............
 55kg + 4kg = ............... 16l + 4l – 5 l = ..............
 Bài 4/ Giải toán :
Tuấn cân nặng 38 kg. Minh cân nặng hơn Tuấn 6 kg. Hỏi Minh cân nặng bao nhiêu ki-lô-gam?	
......................................................................................................................... 
......................................................................................................................... ......................................................................................................................... ĐỀ 41
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
I/ Trắc nghiệm: 
Câu 1: Số bé nhất có một chữ số là:
 A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 2: Số lớn nhất có một chữ số:
 A. 8 B. 7 C. 9 D. 6
Câu 3: Số liền trước số 8 là:
 A. 7 B. 9 C. 6 D. 5
Câu 4: Số liền sau số 7 là:
 A. 8 B. 10 C. 9 D. 6
Câu 5: Số cần điền vào ô trống là: 9< 
 A. 8 B. 10 C. 7 D. 6
Câu 6: Dấu cần điền vào ô trống là:7 9
 A. C. =
Câu 7: Kết quả của phép tính là: 2+1+2 = 
 A. 5 B. 6 C. 4 D. 3
Câu 8: Dấu cần điền vào ô trống là: 1+3 3+1
 A. C. =
Câu 9: Kết quả của phép tính là: 2+3=.... 
 A. 3 B. 4 C. 5 D.6
Câu 10: Hình vẽ bên có bao nhiêu hình tam giác?
 A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Thực hành:
Câu 1: Viết số thích hợp vào ô trống:

1



5

0


3



7


10

Câu 2: Tính:
2 + 2 = 2 + 1 + 2 = 2 4 
 + + 
3 + 2 = 1 1 
 . . 
Câu 3: Điền dấu , = thích hợp vào ô trống: 
6 5 ; 9 10 ; 4 4 
Câu 4: Điền số thích hợp vào ô trống: 
5 + = 5 ; 4 + 1 = 1 + 
ĐỀ 42
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Số? 
▲▲▲▲
♪♪♪♪♪♪
♂♂♂♂♂♂♂
♣♣♣♣♣♣♣♣
☼☼☼☼☼☼☼☼☼

aBài 2: Viết số thích hợp vào ô trống:
1


4






5
4




Bài 3 :Tính : 
2
 +
3
0
 +
3
3
 +
2
3
 +
0
Bài 4 : Tính : 
2 + 1 + 2 =
3 +1 + 1 =
2 +1 + 1 =

>
<
=
Bài 5 : 
	 ? 2 + 3 ...... 5 2 + 2 ...... 2 + 1	5 + 0 ...... 2 + 3	
Bài 6 : Viết phép tính thích hợp : 
và


Bài 7 : Hình bên : 
a) Có mấy hình tam giác ?
ĐỀ 43
1. Số ?
 ¡
 ¿ ¿ ¿
 ¶¶¶
 ¶¶
 ¨ ¨
 ¨ ¨
 {{
 

2. Viết số thích hợp vào ô trống:
0



4


5



1

>
<
=
3. ?
 2

 2 ; 2

 4 ; 3

 2 ; 4

 5
4.Tính: 
 1 2 2 4
 +3 +1 +3 +1
 ... ... ... ... 
5. Viết số và phép tính thích hợp:
l l
 l
l l
l l
l
6. Tính:
	1 + 4 = ............	2 + 2 = ............
	3 + 2 = ............	5 + 0 = ............	
ĐỀ 44
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
1. Viết:
Viết các số từ 1 đến 10 : .......................................................................................
2. Tính : 
 a)	
3	2	2	1
	1	1	2	4
 ........	 .......	 .......	 ......
b) 2+0+1 = ..........; 	1+3+1 =..............; 	5+0 =...............;	 2+3= ..............
3. Viết các số : 5; 6; 2; 3; 7 
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:.....................................................................................
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...................................................................................
4. Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:
 Hình dưới đây có mấy hình tam giác? 
A. 1 hình	C. 3 hình
	B. 2 hình	D. 4 hình
5. Số ? 
......+ 3 = 3;	3+.......= 5	......+ 1= 2	
6. 
>
<
=
	2+3.......5	3+2......1+2	
 ?	
	 2+2.......5	2+1......1+2	
7. Viết phép tính thích hợp: 
* * 
 * * 
* * * 
 * *
ĐỀ 45
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Ë Ë Ë Ë Ë
Ë Ë Ë Ë Ë
X X X X
 X X X X
10
Ë Ë Ë Ë Ë
Ë Ë Ë Ë Ë
 " " " "
 " " " 
8
7
 1. Nối theo mẫu: 
% % % %
 % % % %
 2. Viết phép tính thích hợp:
a) b)
 ( ((((
 &
 & &
 3. Soá ? 1 + ... = 1 2 + ... = 4 
 + 1 + 4
 1 
 4. Tính: 2 + 1 + 2 = ... 1 + 2 + 1 = ...
>
<
=
 5. 5 8	 10 0
 9 2	 7 5
 ? 5 ... 2 + 1 4 + 0 ... 2 + 3
6.Hình bên có:
 hình vuông.
ĐỀ 46
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Câu 1: Tính nhẩm: 
 9 + 6 = 5 + 8 = 7 + 0 = 3 + 9 = 
 7 + 7 = 8 + 6 = 18 + 5 = 6 + 7 = 
 9 + 8 = 6 + 5 = 8 + 7 = 9 + 5 = 
Câu 2: Đánh dấu X vào ô đúng: 
10 + 9 – 5 = 13 b) 19 – 12 - 4 = 3
10 + 9 – 5 = 14 19 – 12 - 4 = 4
10 + 9 – 5 = 15 19 – 12 - 4 = 5	
 c) 10cm = 1dm d) 6dm = 6cm
 10cm = 100dm 6dm = 60 cm	
Câu 3: Trong hình bên:
a/ Có .. hình tam giác 
b/ Có .. Hình tứ giác
Câu 4: Đặt tính rồi tính : 
 38 + 56 ; 69 + 17 ; 45 + 39 ; 9 + 64
Câu 5: 
 Mẹ hái được 35 quả bưởi, chị hái hơn mẹ 18 quả bưởi . Hỏi chị hái được bao nhiêu quả bưởi ?
Câu 6: Dùng thước và bút nối các điểm để có 1hình chữ nhật: 
 A B
 ∙ ∙ 
 ∙ E 
 ∙ ∙ 
 C D
ĐỀ 47
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
 R R R R
 R R
 R R R R
 Y Y Y
 Y Y
 Y Y
 Câu 1: Số? 
 J J J
 J J J
 J J
 Câu 2: Viết các số 3, 6, 10 ,7, 9 .
Theo thứ tự từ bé đến lớn 
Theo thứ tự từ lớn đến bé.
<
>
=
 Câu 3 : 	? 3 + 2 5 ; 2 + 2 5 + 0 
 4 + 1 3 + 1 ; 5 + 0 0 + 4 
Câu 4: Tính 
 5 3 2 4 
 0 2 1 1 
 ..	 .. . ... 
 Câu 5 : Hình bên có: . hình tam giác
Câu 6: Viết phép tính thích hợp: 
ĐỀ 48
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I 
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian : 40 phút
Bài 1: Số? 
7
5
1
4
Bài 2: Tính 
	1 + 4 = ..........	3 + 0 + 1 = ..........	
	2 + 2 = ..........	2 + 1 + 1 = ..........
	4 + 0 = ..........	4 + 1 + 0 = ..........
Bài 3: 
>
<
=
 ? 2	2 + 3 	4	4 + 0	3 + 1	 3 + 0
	5	2 + 2	3	1 + 1	2 + 3	 4 + 0	
Bài 4: Viết các số 0, 1, 7, 3, 4:
Theo thứ 

Tài liệu đính kèm:

  • docbo_65_de_kiem_tra_giua_hoc_ki_1_mon_toan_lop_1.doc