Bộ 65 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán Lớp 1
1: Số lớn nhất trong các số 5 , 2 , 8 là số :
A. 5 B. 2 C. 8
2: Kết quả của phép tính 3 + 1 là:
A. 4 B. 3 C. 2
3: + 2 = 4 . Số cần điền vào ô trống là :
A. 2 B. 1 C. 5
4: 6 < . < 8 Số thích hợp điền vào chỗ chấm là :
A. 7 B. 5 C. 9
5 Có mấy hình tam giác ?
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ 65 đề kiểm tra giữa học kì 1 môn Toán Lớp 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I ĐỀ 1 Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian: 40 phút Câu 1: Số? Câu 2: Số? 1 0 2 10 8 Câu 3: > < = ? 3 4 ; 8 9 ; 5 10 ; 9 9 3 + 2 5 ; 7 2 + 2 ; Câu 4: Tính 4 3 5 2 2 + + + + + 1 2 0 2 3 ...... ....... ........ ......... .......... Câu 5: Tính 3 + 2 = 5 + 0 = 2 + 2 + 1 = 4 + 1 = 2 + 2 3 + 2 + 0 = Câu 6: Hình dưới có hình tam giác. ĐỀ 2 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Câu 1: a. Viết các số từ 0 đến 10: b. Viết theo mẫu: 2: hai 3: . 7: .. Câu 2: Điền dấu thích hợp vào ô trống < > = 1 3 4 2 3 2 + 1 ? 8 10 7 9 4 + 1 1 + 4 Câu 3: Tính a. 1 + 1 = .... 2 + 0 = .. 3 + 2 = . 1 + 2 = . + + + + b. 4 2 3 2 1 2 0 3 c. 2 + 1 + 1 = 3 + 0 + 2 = Câu 4: Số? . .. . Câu 5: Khoanh vào số lớn nhất a. 2 5 7 9 b. 4 1 6 8 ĐỀ 3 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: a) Viết số 0 2 4 5 7 8 10 b) Đọc số theo mẫu : 3: ba ; 7: .. ; 10: .. Bài 2: a) Tính: 2 + 1 = .. 2 + 3 = .. 2 + 2 = .. 1 + 2 = ... 5 + 0 = .. 3 + 0 = .. b) Tính: + + + + 3 2 1 0 1 3 2 4 ....... ...... ....... ...... Bài 3: Điền ( >, <, = ) ? > < = 4 5 2 + 2 4 ? 3 .2 3 + 2.. ..3 Bài 4: Viết phép tính thích hợp. Bài 5: Viết số: ? Có hình tròn ; có hình vuông ; có hình tam giác; ĐỀ 4 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1. Viết các số 7; 2; 5; 8; 3; 6;9 theo thứ tự bé dần: Bài 2.số ? .. Bài 3 . Viết các số 7, 1, 5, 9, 3 theo thứ tự từ lớn dần Bài 4 . Tính: 1 2 3 2 + + + + 2 0 1 2 . Bài 5 . > 3 ..2 6 ..6 4 .5 < ? = 10 .7 1 + 2 ..3 4 1 + 2 Bài 6 . Hình bên có: Có .hình tam giác Có .hình vuông ĐỀ 5 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: Viết số thích hợp vào ô trống: 0 3 6 8 9 5 2 Bài 2: Số? Bài 3: > < = 10 ¨ 4 5 ¨ 9 10 ¨ 10 3 ¨ 5 5 ¨ 1 7 ¨ 2 1 ¨ 8 8 ¨ 9 2 + 2 ¨ 1 + 4 Bài 4: ? 2 + 2 = 3 + 2 = 2 = + 1 4 – 2 = + 2 = 5 3 = 2 + Bài 5: Tính: + + + + 2 4 3 3 3 0 1 2 ....... ...... ...... ...... Bài 6: Hình vẽ bên có mấy hình tam giác ? Có ................. hình tam giác. ĐỀ 6 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: Tính 2 + 1 = 3 + 2 = 2 + 2 = 1 + 3 = 3 + 0 = 0 + 4 = 1 + 1 = 5 + 0 = Bài 2: Tính 2 4 0 5 3 1 + + + + + + 3 0 1 0 1 2 ....... ...... ...... ...... ...... ...... Bài 3: > < = 0 + 4......4 + 1 0 + 5.......3 + 1 ? 1 + 2......2 + 1 3 + 2.......1 + 3 Bài 4: Số? 1 + 3 = ..... .... + 4 = 5 2 + ... = 4 3 +.... = 3 Bài 5: Trong hình bên: Có ....... hình tam giác? Có ........hình vuông? ĐỀ 7 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút A. PhÇn tr¸ch nghiÖm: Em h·y khoanh vµo ch÷ c¸i ®Æt tríc c©u tr¶ lêi ®óng: 1: Số lớn nhất trong các số 5 , 2 , 8 là số : A. 5 B. 2 C. 8 2: Kết quả của phép tính 3 + 1 là: A. 4 B. 3 C. 2 3: + 2 = 4 . Số cần điền vào ô trống là : A. 2 B. 1 C. 5 4: 6 < . < 8 Số thích hợp điền vào chỗ chấm là : A. 7 B. 5 C. 9 5 Có mấy hình tam giác ? A. 1 B. 2 C. 3 B . phÇn thùc hµnh: 1 Tính : 2 2 0 2 +1 +3 +5 + 2 2 < 2 3 4 + 1 . 4 > ? = 2 + 0 2 2 .1 + 3 3 : Viết phép tính thích hợp : ĐỀ 8 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: Số? {{ || lll ¡¡ Bài 2: Viết các số 0 ; 7 ; 10 ; 4. a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: .. ... b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: .. . .. Bài 3: Tính: a) 1 + 3 = . 3 + 1 = ... 3 + 2= .. . 1 + 1 + 1 = . 2 + 1 + 1 = 1 + 0 + 2 = .. . b) Bài 4: > < = ? 2 4 2 + 2 3 2 + 1 1 + 2 3 + 2 5 Bài 5: Số? 1 3 + 1 + 2 + 2 +1 ĐỀ 9 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Câu 1: Số ? a) 1 2 4 10 b) 10 7 4 1 Câu 2: 1 2 + 1 5 2 + 2 2 2 + 1 > < ? = 4 3 + 1 3 1 + 1 5 4 + 1 Câu 3: Tính: a) 1 + 2 = b) 0 + 2 = 2 + 3 = 1 + 2 = 4 + 1 = 3 + 1 = Câu 4: Hình bên có .. hình tam giác? Câu 5:Viết phép tính thích hợp: ĐỀ 10 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: Số? 3 .. . .. .. Bài 2: Tính: a) 2 3 2 3 +1 +2 +2 +1 .... .... .... .... b) 1 + 2 + 1 = .. 3 + 0 – 1 = Bài 3: Số? 1 + ...... = 4 3 - ...... = 1 ...... + 4 = 5 Bài 4: > < = ? a) 0 ..1 7 7 8 5 3 ..9 b) 2 0 + 4 2 + 2 3 3 - 1 1 + 1 Bài 5: Hình bên : Có hình vuông. Bài 6: Viết phép tính thích hợp: ( ( ( ( ( ĐỀ 11 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút 1/ Viết a/ Khoanh tròn vào số lớn nhất: 1; 2 ; 5 ; 10; 8 ; 9 ; 4 ; 3 ; 6 ;7. b/ Khoanh tròn vào số bé nhất: 5; 6 ; 3 ; 4 ; 1; 8 ; 9 ; 2 ; 7; 10. 2/ Tính: a) 1 5 3 4 + + + + 3 0 2 1 .. b) 2 + 2 = . 4 + 0 + 1 = . 3 + 1 + 1= 3 + 0 + 2 = . 3.Viết các số 5; 8; 2; 3 ; 1. a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn: . b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé 4.Hình? Có hình tam giác Có hình vuông Có hình tròn 5. > < = ? 1 + 2 5 2 + 3 3 4 + 1 4 2 + 1 3 6. Viết phép tính thích hợp a.) có : 3 con gà Mua thêm : 2 con gà Tất cả có : con gà? ĐỀ 12 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Số Bài 1: a) ? 0 1 3 5 8 9 Bài 2: . a) Tính: 1 + 2 = 3 = 2 + . 2 + 0 = 2 = 0 + . + 1 3 + 0 2 + 2 1 + 5 0 b) Tính: > < = Bài 3: ? 3 5 2 + 1 5 5 4 2 + 2....4 Bài 4: Viết phép tính thích hợp: và Bài 5: Hình vẽ bên có hình vuông: Bài 6: a.Khoanh vào số lớn nhất: 8 ; 2 ; 7 ; 9. b.Khoanh vào số bé nhất: 10 ; 3 ; 8 ; 4. ĐỀ 13 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút 1/ Viết số a/ Viết các số từ 5 đến 9 b/ Viết số ( theo mẫu): * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * 2 .. . 2/ Khoanh vào số lớn nhất (theo mẫu): 9 a/ 7, 5 , 6 , b/ 8 , 10 , 9 c/ 6 , 2 , 5 3/ Tính: 2 3 1 4 2 5 + 1 + 2 + 3 + 1 + 3 + 0 .. .. .. .. .. 4/ Tính: 1 + 2 = .. 3 + 1 + 1 = .. 2 + 3 = .. 1 + 2 + 1 = . 5/ > < = 9 10 8 7 ? 5 5 6 10 6/ Điền số thích hợp vào chỗ trống: 1 + = 2 2 + = 3 2 + = 2 3 + = 4 7/ Nối phép tính với số thích hợp: 2 + 3 0 + 3 2 + 0 2 +2 3 5 2 1 8/ Hình vẽ bên có: .hình vuông .hình tam giác .hình tròn ĐỀ 14 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Số Bài 1: ? 0 2 3 9 6 Bài 2: Tính nhẩm 1 + 1 = 2 + 2 3 + 1 + 1 = 3 + 1 = 2 + 1 = 2 + 1 + 0 = Bài 3: > < = 4 5 2 0 7 3 + 2 ? 9 10 4 6 5 4 + 1 Bài 4: Viết phép tính thích hợp Bài 5:Hình dưới có: Có hình vuông . Có hình tam giác . ĐỀ 15 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: SỐ a) ? SỐ ▲ ▲ ▲ ▲ ▲ ▲ ●● ●● ●● ●● ● ● b) ? 5 5 2 2 Bài 2: > < = 3 + 2 4 3 + 1 4 + 1 ? 2 + 1 2 2 + 0 0 + 2 5 + 0 5 2 + 2 1 + 2 Bài 3: Viết các số 6, 2, 9, 4, 7: a ) Theo thứ tự từ bé đến lớn: b ) Theo thứ tự từ lớn đến bé: Bài 4: Viết phép tính thích hợp ♣ ♣ ♣ ♣ ♣ Và ĐỀ 16 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: Viết số hoặc vẽ chấm tròn thích hợp vào ô trống: 6 8 5 10 ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● ● Bài 2: Viết các số: 3; 10; 2; 9; 0; 8 a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn: b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé: Bài 3: Tính: a) + . .. .. .. . b) 3+1+1= .. 2+0+2= > < = Bài 4: ? 3+2 5 1+3 2+0 5 2+2 2+1 0+3 Bài 5: Hình bên : - Có .hình tam giác ĐỀ 17 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút 1. Số? 0 2 5 6 2 3 8 9 7 9 7 8 4 2. Viết các số: 7, 2, 8, 6, 4 a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ..... b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ..... 3. > < = ? 0 1 4 9 3 2 + 3 10 6 7 7 5 1 + 4 3 +1 2 4 4 + 0 4. Tính 4 + 0 = .. 1 + 2 + 1 = . 2 + 0 + 3 = .... 5. Viết phép tính thích hợp 6. Hình dưới đây có mấy hình tam giác? Có . hình tam giác ĐỀ 18 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1. Viết : a) Các số từ 1 đến 10 :.............................................................................. b) Điền số theo mẫu : ••••••••• •• ••••••• ••••• ••••• ••• ••. • • 1 c) Viết số thích hợp vào ô trống: 1 3 6 10 10 9 6 3 1 Bài 2. Tính: a) 3 2 + + 1 3 b) 1 + 2 = 0 + 5 = Bài 3. Khoanh vào số lớn nhất : a) 0 ; 6 ; 4 ; 7 ; 5. b) 5 ; 3 ; 9 ; 1 ; 10. Bài 4. Hình : a) Có mấy hình tam giác ? b) Có mấy hình tròn ? Có hình tam giác Có hình tròn 1 2 , 2 2 0 5 3 2 Bài 5. > == < Bài 6. Viết phép tính thích hợp : Điền số và dấu để được phép tính đúng: = 5 ĐỀ 19 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: a. Điền Số ? b. > < = ? 3 4 7 7 7 5 9 4 + 1 Bài 2: Viết các số 3; 10 ; 5; 2; 7 a. Theo thứ tự từ lớn đến bé: b. Theo thứ tự từ bé đến lớn: Bài 3: Tính ? a. 3 5 2 2 + + + + 2 0 1 2 b. 1 + 3 + 1 = .......... ; 2 + 1 + 0 = ..........; 2 + 2 + 1= .........; 2 + 0 + 1 = ...... Bài 4: Viết phép tính thích hợp Bài 5: Nhận biết hình a. Có ......... hình tròn b. Có .............hình tam giác ĐỀ 20 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1:Số? 3 + 2 = £ £ + 1 = 4 3 = £ + 1 2 + £ = 3 3 + 0 = £ 3 + 1 = £ Bài 2: Viết các số thích hợp vào ô trống: Bài 3: > < = ? 6 £ 1 5 £ 9 2 £ 7 4 £ 4 9 £ 10 7 £ 2 3 £ 4 2 £ 10 10 £ 10 Bài 4: Viết số thích hợp vào ô trống : 0 4 9 0 9 6 5 Bài 4: Viết phép tính thích hợp : ĐỀ 21 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1. Viết các số : 1 , 0 , 6 , 9 , 5 a. Theo thứ tự từ bé đến lớn £££££ b. Theo thứ tự từ lớn đến bé £££££ Bài 2: > < = 6 £ 3 5 £ 9 7 £ 5 2 + 3 £ 2 + 2 ? 4 £ 4 9 £ 10 10 £ 8 1 + 4 £ 4 + 1 Bài 3: Tính: 2 + 1 = 1 + 3 = 2 + 2 + 1 = 5 + 0 = 1 + 2 = 3 + 1 = 4 + 1 = 0 + 5 = Bài 4: Hình bên : -Có .hình tam giác - Có ...hình chữ nhật. Bài 6. Viết phép tính thích hợp: ĐỀ 22 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút 1. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng nhất. a) Số 20 gồm mấy chục, mấy đơn vị? A. 1 chục và 2 đơn vị B. 2 chục và 2 đơn vị C. 2 chục và 0 đơn vị b) Số 17 được viết là: A. 17 B. 71 C. 07 c) Số 14 đọc là: A. Một bốn B. Mười bốn C. Bốn một d) 6 + 4 10 + 2 .Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là: A. > B. < C. = e) + 5 – 2 = 17 . Số thích hợp điền vào ô trống là: A. 13 B. 14 C. 12 g) Tính: 18 – 4 – 4 = Số điền vào chỗ chấm là: A. 14 B. 12 C. 10 h) Các số 50 , 10 , 70 viết theo thứ tự từ bé đến lớn là: A. 10 , 50 , 70 B. 10 , 70 , 50 C. 50 , 10 , 70 i) Số tròn chục lớn nhất là số: A. 70 B. 80 C. 90 k) Hình tam giác bên có: A. 3 điểm ở trong, 2 điểm ở ngoài C B E B. 3 điểm ở trong, 3 điểm ở ngoài C. 2 điểm ở trong, 3 điểm ở ngoài A I D l) Số thích hợp điền vào ô trống là: A. 10 B. 12 C. 14 2. Viết số tròn chục thích hợp vào ô trống. 20 < < 40 70 < < 90 3. Đặt tính rồi tính: 70 – 10 20 + 30 90 – 50 40 + 40 .. .. .. .. .. .. .. .... .. ., 5. Hồng trồng được 12 cây hoa. Trúc trồng được 7 cây hoa. Hỏi cả hai bạn trồng được bao nhiêu cây hoa? Bài làm: ĐỀ 23 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút I/ Phần trắc nghiệm Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng Câu 1: Cho ba số: 8 ; 10 ; 9 Số lớn nhất là: A. 9 B. 8 C. 10 Câu 2: Trong các số từ 0 đến 10 Số bé nhất là: A. 0 B. 1 C. 10 + 3 Câu 3: 1 Số cần điền vào ô trống là: A. 3 B. 4 C. 5 Câu 4: 3 + 2 = .... Số cần điền vào chỗ chấm là: A. 5 B. 6 C. 7 Câu 5: Hình bên có mấy hình tam giác A. 1 B. 2 C. 3 II/ Phần thực hành: Câu 1: Số ? > 9 2 < < 4 Câu 2: Tính ( 2 điểm ) 2 + 1 = ...... 2 + 2 = ...... 0 + 4 = ...... 4 + 1 = ...... Câu 3: Viết số thích hợp vào ô trống: + 2 = 3 5 = + 2 Câu 4:Viết phép tính thích hợp: ĐỀ 24 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Khoanh trßn vµo kÓt qu¶ ®óng C©u 1 : Trong c¸c sè 4, 7 , 3 , 10 sè nµo lµ sè bÐ nhÊt ? A : 4 B :7 C : 3 D :10 C©u 2 : Trong c¸c sè 8 , 0 , 3 , 6 sè nµo lµ sè lín nhÊt ? A : 8 B : 0 C : 3 D : 6 C©u 3 : Sè cÇn ®iÒn vµo « trèng ë phÐp tÝnh + 3 = 3 lµ : A : 1 B : 2 C : 0 D : 3 C©u 4 : 5 < ...... < 7 Sè cÇn ®iÒn lµ : A : 6 B : 7 C : 8 D : 5 C©u 5 : - Cã mÊy h×nh vu«ng ? A : 2 B : 3 C : C: 4 D : 5 PhÇn II : thùc hµnh C©u 1 : TÝnh : 1 b. 3 c. 2 + 0 + 3 =......... + + 3 0 C©u 2 : Số? a. 1 + = 2 b. + 1 = 5 C©u 3 : > < = ? a. 4 + 0 ....... 2 + 1 b. 3 + 1......... 4 + 1 c. 3 + 2......1 + 4 C©u 4: ViÕt phÐp tÝnh thÝch hîp : = ĐỀ 25 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Số ? 0 2 6 2. Khoanh vào số lớn nhất 4 ; 7 ; 0 ; 8 ; 3 3 . > < = ? 7......3 5.....5 0.....5 3 + 1.....6 4. Số ? : 1 + 3 + 1 =........... 2 + 3 =............... 4 = 1 + ....... 5 = ......+ 2 5. Tính 4 1 3 2 + + + + 1 3 2 0 6. Viết các số : 2 ; 6 ; 1 ; 4 ; 2 Theo thứ tự từ bé đến lớn : ................................................................................ 7.Viết phép tính thích hợp: và ĐỀ 26 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút PHẦN I: Trắc nghiệm Khoanh tròn chữ (A, B hoặc C) trước câu trả lời có kết quả đúng. 1. Trong các số: 9, 6, 4 . Số nào là số lớn nhất ? A. 9 B. 6 C. 4 2. Trong các số: 10, 0, 6 . Số nào là số bé nhất ? A. 10 B. 0 C. 6 3. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 3 + 2 = ...... là : A. 3 B. 4 C. 5 4. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 1 + ....... = 4 là : A. 2 B. 3 C. 4 5. Dấu cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 2 + 1 ...... 5 là : A. > B. < C. = PHẦN II. Thực hành 1. Tính: 2 + 1 = 2 + 1 + 2 = > < = 2. ? 10 7 2 + 3 5 3.Số?: + 2 = 3 5 = + 2 4. Viết phép tính thích hợp: 5. Hình bên có: Có hình vuông. Có hình tam giác. ĐỀ 27 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1) Số? 2 4 6 9 Bài 2) Viết các số 10 , 3 , 4 , 1 , 7. a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: Bài 3) Tính + + 4 + 1 = . 2 3 2 + 3 = . 2 2 Bài 4) > < = ? 1 + 2 . 4 4 2 + 3 3 + 2 5 3 1 + 1 Bài 5) Tính 2 + 2 + 1 = ...... 1 + 2 + 2 = ........ 4 + 1 + 0 = ........ 1 + 3 + 0 = ........ Bài 6) Viết phép tính thích hợp ĐỀ 28 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút PHẦN I: Trắc nghiệm Khoanh tròn chữ (A, B hoặc C) trước câu trả lời có kết quả đúng. 1. Trong các số: 4; 8; 10. Số nào là số lớn nhất ? A. 4 B. 8 C. 10 2. Trong các số: 3; 6; 9 . Số nào là số bé nhất ? A. 9 B. 6 C. 3 3. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 2 + 3 = ..... là : A. 4 B. 5 C. 0 4. Số cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 1 + ....... = 5 là : A. 2 B. 4 C. 3 5. Dấu ( >, <, = ) cần điền vào chỗ chấm của phép tính: 4 + 1 ...... 5 là : A. > B. < C. = PHẦN II: Thực hành 1. Tính: 2 + 3 = 2 + 1 + 2 = 4 + 0 = .. 1 + 1 + 2 = 2. Viết dấu ( > ; < ; = ) thích hợp vào ô trống: 10 7 3 + 2 5 7 9 8 4 + 1 3. Viết số thích hợp vào ô trống: + 3 = 3 4 = + 1 1 + = 2 + = 5 4. Viết phép tính thích hợp: 5. Hình bên có .hình tam giác . ĐỀ 29 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút > < = Câu 1 ? 0 .. 1 7. .. 7 10 ... 6 2 + 1 4 Câu 2:Số? 10 7 5 b) 5 8 10 a) Câu 3: Tính 1 + 1 = ........ 2 + 2 = .......... 2 + 1 = ........ 1 + 3 = .......... 4 + 0 = . 0 + 2 = ........... Câu 4: Tính 1 2 2 4 2 1 + + + + + + 1 1 2 1 3 3 ........ ........ ........ ........ ........ ....... Câu 5: Viết phép tính thích hợp: ● ● ä ä ä ä ä ä ä ● ● Câu 6: Hình vẽ bên có: ...............hình tam giác ...............hình vuông ĐỀ 30 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1 a. Viết các số 7 , 9 , 3 , 10 , 2 theo thứ tự từ lớn đến bé: b. Khoanh vào số bé nhất : 4 , 7 , 0 , 9 , 1 Khoanh vào số lớn nhất : 2 , 5 , 1 , 10 , 6 Bài 2 / Tính: 4 3 0 2 + 1 + 2 + 5 + 2 .. . ........ .. .. .... Bài 3 / Tính : 2 + 3 = ............ 1 + 2 + 2 = 1 + 3 = ............ 3 + 0 = ............. Bài 4/ ) a. Số ? 4 = 3 + . ; 1 + = 5 5 + . = 5 ; 5 = + 4 > < = b. ? 6 ... 5 10 ... 8 4 ... 4 2 ... 0 Bài 5/ Viết phép tính thích hợp: và ĐỀ 31 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: Viết các số từ 0 đến 10 và từ 10 đến 0 vào ô trống dưới đây: a) 1 6 9 b) 10 5 2 Bài 2: a) Số/ + 1 = 3 2 + 3 > = 2 1 + = 4 + 0 = 5 b) Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm (......) > < = 6 ... 10 9 ... 8 ? 4 ... 4 2 ... 0 Bài 3: Tính ? a) 3 3 2 + + + 2 1 2 ............... ................. ........... b) 2 + 2 + 1= ......... 2 + 0 + 1 = ........ Bài 4: Viết phép tính thích hợp: a) b) Bài 5: Đánh dấu X vào ô trống dưới hình tam giác ĐỀ 32 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút 1. Viết: Viết các số từ 1 đến 10 : ....................................................................................... 2. Tính : a) 3 2 2 1 1 1 2 4 ........ ....... ....... ...... b) 2+0+1 = ..........; 1+3+1 =..............; 5+0 =...............; 2+3= .............. 3. Viết các số : 5; 6; 2; 3; 7 . a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:..................................................................................... b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ................................................................................... 4.Hình dưới đây có : ...hình tam giác 5. Số ? ......+ 3 = 3; 3+.......= 5 ......+ 1= 2 2+......= 5 > < = 6. ? 2+3.......5 3+2......1+2 2+2.......5 2+1......1+2 7. Viết phép tính thích hợp: * * * * * * * * * ĐỀ 33 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút PHẦN I: Trắc nghiệm Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước đáp án đúng: Câu 1: Trong các số 1 ; 5 ; 2 ; 0 , số nào là số lớn nhất ? A. 1 B. 5 C. 2 D. 0 Câu 2: Trong các số 1 ; 3 ; 5 ; 4, số nào là số bé nhất ? A. 1 B. 3 C. 5 D. 4 Câu 3: Dấu cần điền vào ô trống ở phép tính 2 + 3 4 là: A. > B. < C. = Câu 4: Số cần điền vào ô trống ở phép tính 5 = 1 + là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 5: Số cần điền vào ô trống ở phép tính 3 + = 4 là : A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 6: Kết quả của phép tính 2 + 1 + 2 là bao nhiêu ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 7: Kết quả của phép tính 4 + 0 là bao nhiêu ? A. 0 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 8: Dấu cần điền vào ô trống ở phép tính 2 + 3 3 + 2 là : A. > B. < C. = Câu 9: 1 + 2 +2 Số cần điền vào hình tam giác trên là số nào ? A. 1 B. 5 C. 2 D. 0 Câu 10: Số hình tam giác ở hình trên là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 PHẦN II: Thực hành. Bài 1: Tính. + + + + 1 0 3 2 2 4 2 2 ............... ............ ............. ................. Bài 2: Tính. a) 2 + 1 = ........................... c) 1 + 2 + 1 = ........................... b) 3 + 2 = ........................... d) 2 + 0 + 3 = ........................... Bài 3 : Điền số và điền phép tính đúng. = = = = = 3 2 ĐỀ 34 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: Khoanh tròn vào chữ cái đầu dòng em cho là đúng: a, 3 + 1 = 1 b, 3 + 1 = 4 c, 3 + 1 = 3 Bài 2: Đúng ghi Đ sai ghi S: a. 8 > 7 d. 4 > 5 b. 8 = 7 e. 5 > 6 Bài 3: Tính: + 1 + 3 + 5 3 2 0 Bài 4: > < = 10 7 3 + 2 5 ? 7 9 8 4 + 1 Bài 5: Số? + 3 = 3 4 = + 1 1 + = 2 + = 5 Bài 6: Viết phép tính thích hợp: Bài 7: Hình bên có .hình tam giác . ĐỀ 35 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: a. Viết số thích hợp vào ô trống: 0 2 5 7 8 10 9 7 5 b. Số lớn nhất có một chữ số là: Số bé nhất có một chữ số là: Bài 2:Tính a) 3 + 2 = 1 + 3 = 5 + 0 = 2 + 1 = 2 + 1 + 2 = b) 1 2 5 3 + - + + 2 2 0 2 Bài 3: Viết các số 4 , 2 , 7 , 9: Theo thứ tự từ bé đến lớn:....................................................... Theo thứ tự từ lớn đến bé:....................................................... > < = Bài 4: 3 5 9 7 2 + 1 4 5 2 + 2 4 + 1 5 5 1 + 4 Bài 5: Có... hình tam giác . b) Có ... hình vuông . ĐỀ 36 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút 1. §iÒn sè thÝch hîp vµo d·y sau: 0 2 4 7 10 10 9 6 4 3 0 2. > < = ? 2........2 3........6 1.......0 4........9 8........8 10.....8 3.TÝnh: + + + 2 1 2 2 3 3 4. TÝnh : 1 + 2 + 1 = 2 + 2 + 1 = 5. Số? 1 + = 5 3 + = 3 + 2 = 4 1 + = 4 6.Viết phép tính thích hợp: 7.Hình bên có .hình tam giác. ĐỀ 37 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Em hãy khoanh tròn vào các câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau . Câu 1 . 2+ 3 = . Số cần điền vào chỗ chấm là . A . 4 B. 1 C . 5 D . 0 Câu 2. 1+ 1 = . số cần điền vào chỗ chấm là . A . 0 B. 2 C. 3 D . 4 Câu 3 . Số viết thích hợp vào ô trống là . 1 2 4 5 A . 1 B . 3 C . 4 D . 5 Câu 4 . Dấu cần điền vào chỗ chấm là . 1 + 3 . 5 A . C . = D . Không có dấu . Câu 5 . 5 - 4 = .. số cần điền chỗ chấm là . A . 0 B . 1 C . 2 D . 3 II / phần tự luận Câu 1 . a/ 1 + 2 = b / 3 + 1 = c/ 2 + 2 = d/ 4 + 1 = Câu 2 .Viết các số 1, 4 ,5 ,0 ,2/ a/ Theo thứ tự từ lớn đến bé : b/ Theo thứ tự từ bé đến lớn : Câu 3. > < = a/ 5 .. 4 b/ 3 2 ? c/ 4 4 3 4 ĐỀ 38 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút 1 2 3 5 7 Phần 1: Hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: 1/ Cho các số Số còn thiếu trong ô trống là: a. 3, 5 b. 4, 5 c. 4, 6 d. 5, 6 2/ Cho số: 3 ....... 5 Dấu cần điền vào chỗ chấm là: a. > b. < c. = 3/ Cho phép tính: 2 + 2 ......4 Dấu cần điền vào chỗ chấm là: a. = b. 4/ Kết quả của phép tính 1 + 3 là: a. 2 b. 3 c. 4 d. 5 5/ 3 < < 5 Số cần điền vào ô trống là: a. 3 b. 4 c. 5 Phần 2: Thực hành 1/ Viết các số 5 , 9 , 2 , 7 , 4: Theo thứ tự từ bé đến lớn: ................................................................................. Theo thứ tự từ lớn đến bé: .................................................................................... 3/ Tính: 2 + 1 + 1 = 2 + 2 + 1 = 3 + 0 + 2 = 4/ Tính: 2 4 3 2 + 3 + 0 + 1 + 2 ĐỀ 39 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Số Thời gian : 40 phút Bài 1 : ? a / 0 1 3 5 b / Số lớn nhất có một chữ số là . Số bé nhất có một chữ số là ........ Bài 2 : Tính : 1 + 2 = ............... 1 + 2 + 1 = ............ 0 + 4 = ................ 1 + 4 + 0 = Bài 3 : Viết các số 5 , 8 , 2 , 3 : a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn:............................................................................ b/Theo thứ tự từ lớn đến bé: ........................................................................... Số ? Bài 4 : 2 + 2 = 5 = 4 + + 1 = 3 Bài 5 : Điền dấu : > , < , = vào chỗ chấm . > < = ? 2 + 0 .. 0 5 . 4 + 1 2 + 0 .. 2 4 + 1 . 5 Bài 6 : Số? Hình tam giaùc Baøi 7 : Viết phép tính thích hợp: ĐỀ 40 Phần I : Khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng 1. Số bé nhất có 1 chữ số là: A.0 B.9 C.1 D.2 2. Số bé nhất có 2 chữ số giống nhau là: A. 99 B. 22 C.10 D. 11 3.Số liền trước của 90 là: A.88 B.89 C.80 D.91 4. Có bao nhiêu số có một chữ số? A. 8 B. 9 C. 10 D. 11 5. Cho dãy số sau: 11; 13; 15; .......; .........; 21. Hai số còn thiếu là: A. 15; 17 B. 17; 19 C.19; 20 D. 21; 23 6. 10 cm = .........dm. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: A. 10 B. 12 C. 1 D. 100 7. Trong hình vẽ bên có ........... hình tứ giác. Số thích hợp điền vào chỗ trống là: A. 4 B. 6 C.9 D. 8 8. Năm nay em 8 tuổi, hai năm nữa tuổi em sẽ là: A. 9 tuổi B. 10 tuổi C. 11 tuổi D. 12 tuổi Phần 2: . Bài 1 / Đặt tính rồi tính tổng, biết các số hạng là: a/ 43 và 25 b/ 5 và 21 Bài 2 / Đặt tính rồi tính hiệu, biết số bị trừ và số trừ lần lượt là: a/ 84 và 31 b/ 59 và 9 Bài 3/ Tính 19cm – 10cm = .............. 8dm + 7 dm – 5dm = .............. 55kg + 4kg = ............... 16l + 4l – 5 l = .............. Bài 4/ Giải toán : Tuấn cân nặng 38 kg. Minh cân nặng hơn Tuấn 6 kg. Hỏi Minh cân nặng bao nhiêu ki-lô-gam? ......................................................................................................................... ......................................................................................................................... ......................................................................................................................... ĐỀ 41 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút I/ Trắc nghiệm: Câu 1: Số bé nhất có một chữ số là: A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 2: Số lớn nhất có một chữ số: A. 8 B. 7 C. 9 D. 6 Câu 3: Số liền trước số 8 là: A. 7 B. 9 C. 6 D. 5 Câu 4: Số liền sau số 7 là: A. 8 B. 10 C. 9 D. 6 Câu 5: Số cần điền vào ô trống là: 9< A. 8 B. 10 C. 7 D. 6 Câu 6: Dấu cần điền vào ô trống là:7 9 A. C. = Câu 7: Kết quả của phép tính là: 2+1+2 = A. 5 B. 6 C. 4 D. 3 Câu 8: Dấu cần điền vào ô trống là: 1+3 3+1 A. C. = Câu 9: Kết quả của phép tính là: 2+3=.... A. 3 B. 4 C. 5 D.6 Câu 10: Hình vẽ bên có bao nhiêu hình tam giác? A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Thực hành: Câu 1: Viết số thích hợp vào ô trống: 1 5 0 3 7 10 Câu 2: Tính: 2 + 2 = 2 + 1 + 2 = 2 4 + + 3 + 2 = 1 1 . . Câu 3: Điền dấu , = thích hợp vào ô trống: 6 5 ; 9 10 ; 4 4 Câu 4: Điền số thích hợp vào ô trống: 5 + = 5 ; 4 + 1 = 1 + ĐỀ 42 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: Số? ▲▲▲▲ ♪♪♪♪♪♪ ♂♂♂♂♂♂♂ ♣♣♣♣♣♣♣♣ ☼☼☼☼☼☼☼☼☼ aBài 2: Viết số thích hợp vào ô trống: 1 4 5 4 Bài 3 :Tính : 2 + 3 0 + 3 3 + 2 3 + 0 Bài 4 : Tính : 2 + 1 + 2 = 3 +1 + 1 = 2 +1 + 1 = > < = Bài 5 : ? 2 + 3 ...... 5 2 + 2 ...... 2 + 1 5 + 0 ...... 2 + 3 Bài 6 : Viết phép tính thích hợp : và Bài 7 : Hình bên : a) Có mấy hình tam giác ? ĐỀ 43 1. Số ? ¡ ¿ ¿ ¿ ¶¶¶ ¶¶ ¨ ¨ ¨ ¨ {{ 2. Viết số thích hợp vào ô trống: 0 4 5 1 > < = 3. ? 2 2 ; 2 4 ; 3 2 ; 4 5 4.Tính: 1 2 2 4 +3 +1 +3 +1 ... ... ... ... 5. Viết số và phép tính thích hợp: l l l l l l l l 6. Tính: 1 + 4 = ............ 2 + 2 = ............ 3 + 2 = ............ 5 + 0 = ............ ĐỀ 44 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút 1. Viết: Viết các số từ 1 đến 10 : ....................................................................................... 2. Tính : a) 3 2 2 1 1 1 2 4 ........ ....... ....... ...... b) 2+0+1 = ..........; 1+3+1 =..............; 5+0 =...............; 2+3= .............. 3. Viết các số : 5; 6; 2; 3; 7 a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:..................................................................................... b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ................................................................................... 4. Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng: Hình dưới đây có mấy hình tam giác? A. 1 hình C. 3 hình B. 2 hình D. 4 hình 5. Số ? ......+ 3 = 3; 3+.......= 5 ......+ 1= 2 6. > < = 2+3.......5 3+2......1+2 ? 2+2.......5 2+1......1+2 7. Viết phép tính thích hợp: * * * * * * * * * ĐỀ 45 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Ë Ë Ë Ë Ë Ë Ë Ë Ë Ë X X X X X X X X 10 Ë Ë Ë Ë Ë Ë Ë Ë Ë Ë " " " " " " " 8 7 1. Nối theo mẫu: % % % % % % % % 2. Viết phép tính thích hợp: a) b) ( (((( & & & 3. Soá ? 1 + ... = 1 2 + ... = 4 + 1 + 4 1 4. Tính: 2 + 1 + 2 = ... 1 + 2 + 1 = ... > < = 5. 5 8 10 0 9 2 7 5 ? 5 ... 2 + 1 4 + 0 ... 2 + 3 6.Hình bên có: hình vuông. ĐỀ 46 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Câu 1: Tính nhẩm: 9 + 6 = 5 + 8 = 7 + 0 = 3 + 9 = 7 + 7 = 8 + 6 = 18 + 5 = 6 + 7 = 9 + 8 = 6 + 5 = 8 + 7 = 9 + 5 = Câu 2: Đánh dấu X vào ô đúng: 10 + 9 – 5 = 13 b) 19 – 12 - 4 = 3 10 + 9 – 5 = 14 19 – 12 - 4 = 4 10 + 9 – 5 = 15 19 – 12 - 4 = 5 c) 10cm = 1dm d) 6dm = 6cm 10cm = 100dm 6dm = 60 cm Câu 3: Trong hình bên: a/ Có .. hình tam giác b/ Có .. Hình tứ giác Câu 4: Đặt tính rồi tính : 38 + 56 ; 69 + 17 ; 45 + 39 ; 9 + 64 Câu 5: Mẹ hái được 35 quả bưởi, chị hái hơn mẹ 18 quả bưởi . Hỏi chị hái được bao nhiêu quả bưởi ? Câu 6: Dùng thước và bút nối các điểm để có 1hình chữ nhật: A B ∙ ∙ ∙ E ∙ ∙ C D ĐỀ 47 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 R R R R R R R R R R Y Y Y Y Y Y Y Câu 1: Số? J J J J J J J J Câu 2: Viết các số 3, 6, 10 ,7, 9 . Theo thứ tự từ bé đến lớn Theo thứ tự từ lớn đến bé. < > = Câu 3 : ? 3 + 2 5 ; 2 + 2 5 + 0 4 + 1 3 + 1 ; 5 + 0 0 + 4 Câu 4: Tính 5 3 2 4 0 2 1 1 .. .. . ... Câu 5 : Hình bên có: . hình tam giác Câu 6: Viết phép tính thích hợp: ĐỀ 48 KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ I Môn: Toán – Lớp 1 Thời gian : 40 phút Bài 1: Số? 7 5 1 4 Bài 2: Tính 1 + 4 = .......... 3 + 0 + 1 = .......... 2 + 2 = .......... 2 + 1 + 1 = .......... 4 + 0 = .......... 4 + 1 + 0 = .......... Bài 3: > < = ? 2 2 + 3 4 4 + 0 3 + 1 3 + 0 5 2 + 2 3 1 + 1 2 + 3 4 + 0 Bài 4: Viết các số 0, 1, 7, 3, 4: Theo thứ
Tài liệu đính kèm:
- bo_65_de_kiem_tra_giua_hoc_ki_1_mon_toan_lop_1.doc