Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài: 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 - Trần Thị Kim Sang

Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài: 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 - Trần Thị Kim Sang

Dặn dò:

- Về nhà ôn bảng 15,16, 17, 18 trừ đi một số.

Làm tất cả các bài tập trong vở Bài tập Toán.

(Cần đặt tính thẳng cột và tính chính xác).

 Bài sau: 65 – 38; 46 – 17; 57 – 28; 78 – 29.

 

ppt 10 trang hoaithuqn72 4020
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 2 - Bài: 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 - Trần Thị Kim Sang", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC MINH HƯNGGIÁO VIÊN: TRẦN THỊ KIM SANGMôn: Toán- Lớp 2Bài: 55-8;56-7;37-8;68-9615 -=9715 -=8815 -=7915 -=6716 -=9816 -=8916 -=7817 -=9917 -=855- 8 ; 56 – 7 ; 37 – 8 ; 68 - 9 55 – 8 = ?* 5 không trừ được 8, lấy 15 trừ 8 bằng 7, viết 7, nhớ 1.* 5 trừ 1 bằng 4, viết 4.56 737 868 949295955 8 47Thứ hai, ngày 2 tháng 12 năm 2019Toán 45 75 95 9 6 7 65 15 8 9 36698857 6Bài 1: Tínha) 66 96 36 7 9 8 56 46 9 7 5987284739Bài 1: Tínhb) 87 77 48 9 8 9 58 35 9 7 7669394928Bài 1: Tínhc)2. Tìm x:a) x + 9 = 27 b) 7 + x = 35 c) x + 8 = 46x = 27 – 9x = 18x = 35 - 7x = 28x = 46 – 8x = 38 Dặn dò:- Về nhà ôn bảng 15,16, 17, 18 trừ đi một số.Làm tất cả các bài tập trong vở Bài tập Toán. (Cần đặt tính thẳng cột và tính chính xác). Bài sau: 65 – 38; 46 – 17; 57 – 28; 78 – 29. 10Xin chân thành cám ơn quý thầy cô và các em học sinh.

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_2_bai_55_8_56_7_37_8_68_9_tran_thi_kim_sa.ppt