Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100 - Hoàng Thị Tám

Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100 - Hoàng Thị Tám

Toán

Bảng các số từ 1 đến 100

Bài 3.

a, Các số có 1 chữ số là: .

b, Các số tròn chục là: .

c, Số bé nhất có hai chữ số là: .

d, Số lớn nhất có hai chữ số là: .

đ, Các số có hai chữ số giống nhau là:

 

ppt 20 trang hoaithuqn72 2950
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100 - Hoàng Thị Tám", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TIỂU HỌC HẢI ĐÔNGTOÁNBẢNG CÁC SỐ TỪ 1 ĐẾN 100Người thực hiện: Hoàng Thị TámToánKiểm tra bài cũ1. Viết số: Bảy mươi sáu:Bảy mươi ba: 73Hai mươi mốt: 21Năm mươi tư: 54762. Điền dấu > , >=ToánBảng các số từ 1 đến 100Toán 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99Bảng các số từ 1 đến 100Bài 1. Số liền sau của 97 là .Số liền sau của 98 là .Số liền sau của 99 là .9899ToánBảng các số từ 1 đến 100ToánBảng các số từ 1 đến 100Bài 1. Số liền sau của 97 là .Số liền sau của 98 là .Số liền sau của 99 là .100 đọc là một trăm9899100Nghỉ giải laoToánBảng các số từ 1 đến 1002. Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:1112131415161718191234567891020121416182325272932343638434547495254565863656769747678838587899496982. Viết các số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100:131517192224262830333537394042444648505355575960626466687072737577798082848688 909293959799100ToánBảng các số từ 1 đến 100Bài 3.a, Các số có 1 chữ số là: .b, Các số tròn chục là: .c, Số bé nhất có hai chữ số là: .d, Số lớn nhất có hai chữ số là: .đ, Các số có hai chữ số giống nhau là: 111213141516171819123456789102012141618232527293234363843454749525456586365676974767883858789949698131517192224262830333537394042444648505355575960626466687072737577798082848688 909293959799100a, Các số có một chữ số là: 123456789111213141516171819123456789102012141618232527293234363843454749525456586365676974767883858789949698131517192224262830333537394042444648505355575960626466687072737577798082848688 909293959799100b, Các số tròn chục là1020304050607080 90111213141516171819123456789102012141618232527293234363843454749525456586365676974767883858789949698131517192224262830333537394042444648505355575960626466687072737577798082848688 909293959799100c, Số bé nhất có hai chữ số là: 10111213141516171819123456789102012141618232527293234363843454749525456586365676974767883858789949698131517192224262830333537394042444648505355575960626466687072737577798082848688 909293959799100d, Số lớn nhất có hai chữ số là: 99111213141516171819123456789102012141618232527293234363843454749525456586365676974767883858789949698131517192224262830333537394042444648505355575960626466687072737577798082848688 909293959799100d, Các số có hai chữ số giống nhau là: 112233445566778899ToánBảng các số từ 1 đến 100Bài 3.a, Các số có 1 chữ số là: b, Các số tròn chục là: c, Số bé nhất có hai chữ số là: d, Số lớn nhất có hai chữ số là: đ, Các số có hai chữ số giống nhau là: ToánBảng các số từ 1 đến 100Bài 3.a, Các số có 1 chữ số là: 1,2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 , 9b, Các số tròn chục là: 10, 20, 30, 40, 50, 60, c, Số bé nhất có hai chữ số là: 10d, Số lớn nhất có hai chữ số là: 99đ, Các số có hai chữ số giống nhau là: 11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 9970, 80, 90 Trò chơiAi nhanh hơnChúc quý thầy cô sức khỏe.Chúc các em chăm ngoan, học giỏi.

Tài liệu đính kèm:

  • pptbai_giang_toan_lop_1_bai_bang_cac_so_tu_1_den_100_hoang_thi.ppt