Bài giảng Toán Lớp 1 - Tiết 70: So sánh các số có hai chữ số - Năm học 2020-2021

Bài giảng Toán Lớp 1 - Tiết 70: So sánh các số có hai chữ số - Năm học 2020-2021

Thứ hai ngày 1 tháng 3 năm 2021

Toán

Tiết 70: SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ

Số nào bé nhất? Số nào lớn nhất?

Số bé nhất là 39

Số lớn nhất là 58

3 chục bé hơn 5 chục.

39 <>

39 <>

39 là số bé nhất.

5 chục lớn hơn 3 chục.

54 và 58 đều lớn hơn 39.

8 > 4 nên 58 > 54.

58 là số lớn nhất.

 

pptx 18 trang hoaithuqn72 5262
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 1 - Tiết 70: So sánh các số có hai chữ số - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1VƯỢT CHƯỚNG NGẠI VẬTĐọc các số : 86, 31, 95, 54STOPVƯỢT CHƯỚNG NGẠI VẬTSố 95 gồm chục và đơn vị. 9 53VƯỢT CHƯỚNG NGẠI VẬTĐÍCH Viết số:+ chín mươi tư: + sáu mươi lăm: 94 65+ chín mươi tư: + sáu mươi lăm: 94 65Thứ hai ngày 1 tháng 3 năm 2021ToánTiết 70: SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐSo sánh 32 và 2332233 chục lớn hơn 2 chục. Vậy 32 lớn hơn 23. 32 > 2323 23Thứ hai ngày 1 tháng 3 năm 2021ToánTiết 70: SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐChọn > hoặc hoặc hoặc >Thứ hai ngày 1 tháng 3 năm 2021ToánTiết 70: SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐChọn số thích hợp với mỗi . a.b.3541?35bé hơn415665bé hơn6865bé hơn????Thứ hai ngày 1 tháng 3 năm 2021ToánTiết 70: SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐChọn số thích hợp với mỗi . 3541?bé hơn??3 chục bé hơn 4 chục vậy 35 bé hơn 413541Thứ hai ngày 1 tháng 3 năm 2021ToánTiết 70: SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ3541Chọn số thích hợp với mỗi . a.b.?5665bé hơn6865bé hơn????566565683541bé hơnThứ hai ngày 1 tháng 3 năm 2021ToánTiết 70: SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐSố nào bé nhất? Số nào lớn nhất?543958Số bé nhất là??3958Số lớn nhất là3 chục bé hơn 5 chục.39 4 nên 58 > 54. 58 là số lớn nhất. 39 < 58.Thứ hai ngày 1 tháng 3 năm 2021ToánTiết 70: SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐSố nào bé nhất? Số nào lớn nhất?322325Số bé nhất là??2332Số lớn nhất làThứ hai ngày 1 tháng 3 năm 2021ToánTiết 70: SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_lop_1_tiet_70_so_sanh_cac_so_co_hai_chu_so_na.pptx