Bài giảng Toán 1 - Bài 23: Bảng các số từ 1 đến 100 (Bùi Thị Hà Mai)
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 1 - Bài 23: Bảng các số từ 1 đến 100 (Bùi Thị Hà Mai)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UBNDUBND QUẬNQUẬN DƯƠNGDƯƠNG KINHKINH TRƯỜNGTRƯỜNG THTH ĐAĐA PHÚCPHÚC MônMônMôn: :: ToánToánToán BÀI 23: Bảng các số từ 1 đến 100 BàiBài 13:13: LàmLàm tròntròn sốsố đếnđến hànghàng GiáoGiáotrămtrăm viên:viên: LêLê nghìnnghìn ThịThị QuyênQuyên Giáo viên thực hiện: Bùi Thị Hà Mai Có tất cả bao nhiêu quả cà chua? 99 thêm 1 là 100 100 đọc là một trăm 100 gồm 10 chục CóCó bao baothêm nhiêu nhiêu bao quả nhiêuquả cà cà chuaquả chua? cà được chua? thêm vào? 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tìm số còn thiếu 11 12 13 14 15 16? 17 18 19 20? trong bảng 27 29 các số từ 1 21 22 23 24 25 26 ? 28 ? 30 đến 100 31 32 33 34? 35 36 37? 38 39 40 41 42 43? 44 45 46 47 48? 49 50 51 52 53 54? 55 56 57? 58 59 60 61 62 63? 64? 65 66 67 68 69 70 71 72? 73 74 75 76? 77? 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88? 89 90 96 98 10 91 92 93 94 95 ? 97 ? 99 0 2 Quan sát bảng các số từ 1 đến 100 và đọc: a) Các số có hai chữ số giống nhau (ví dụ: 11, 22). b) Các số tròn chục bé hơn 100. c) Số lớn nhất có hai chữ số. 3 Số? 32 37 31? 38? 30 33? 36? 34 35? 65 53 55? 67? 51 57? 63 59? 61? 84 86 96 94? 98? 82 88? 90? 92 4 Tìm hình thích hợp đặt vào dấu “?” trong bảng A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 23 24 11 12 13 14 15 ? 17 18 19 ? 33 34 21 22 23 24 25 26 27 28 ? 30 B 23 24 31 32 33? 34 35 36 37 38 39 40 33 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 43 51 52 53 54 55 56 ? 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 C 23 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 33 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 43 34 10 91 92 93 94 95 96 97 98 99 0
Tài liệu đính kèm:
bai_giang_toan_1_bai_23_bang_cac_so_tu_1_den_100_bui_thi_ha.pptx



